FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Colombini

12.5.1992(32) 173cm 77Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM45
RM61
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
41
Đá phạt
60
Penalty
61
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18