FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerry Akaminko

2.5.1988(36) 183cm 75Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM62
RM55
RB64
RWB63
CB66
SW67
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
81
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
77
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
74
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
37
Đánh đầu
58
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11