FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Farina

20.4.1991(33) 177cm 72Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM65
CDM58
RM66
RB59
RWB60
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
43
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
68
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14