FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Hennebole

19.5.1992(32) 191cm 86Kg
ST39
RW37
CF38
RF38
CAM40
CM45
CDM55
RM40
RB51
RWB50
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
39
Nhảy
34
Khéo léo
49
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
65
Rê bóng
38
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
21
Penalty
44
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12