FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamar Loza

10.5.1994(30) 177cm 71Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM47
CDM38
RM55
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
42
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
28
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21