FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Neuhold

6.7.1993(31) 190cm 85Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM51
RM43
RB51
RWB50
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
57
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
16
Chuyền dài
42
Lực sút
24
Đánh đầu
55
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
35
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14