FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Holden

27.8.1993(31) 185cm 75Kg
ST40
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM41
CDM46
RM45
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
20
Đánh đầu
55
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
42
Đá phạt
48
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16