FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Naguib

31.1.1983(41) 176cm 70Kg
ST47
RW54
CF51
RF51
CAM54
CM58
CDM64
RM58
RB64
RWB64
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
27
Chuyền dài
64
Lực sút
29
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15