FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lesly de Sa

2.4.1993(31) 170cm 69Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM45
RM60
RB48
RWB51
CB41
SW40
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
55
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
37
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20