FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tefu Mashamaite

27.9.1984(39) 186cm 81Kg
ST49
RW45
CF47
RF47
CAM46
CM50
CDM59
RM47
RB60
RWB57
CB65
SW67
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
87
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
72
Rê bóng
33
Giữ bóng
53
Kèm người
74
Tranh bóng
78
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
35
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
70
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
26
Đá phạt
35
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11