FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Pita

10.1.1991(33) 183cm 75Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM22
RM21
RB21
RWB21
CB19
SW19
GK50
Sức mạnh
16
Thể lực
18
Tăng tốc
27
Tốc độ
27
Nhảy
16
Khéo léo
34
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
9
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
26
Phản ứng
39
Quyết đoán
16
TM phát bóng
54
TM đổ người
53
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
52