FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duwayne Kerr

16.1.1987(37) 199cm 90Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
77
Thể lực
35
Tăng tốc
38
Tốc độ
37
Nhảy
33
Khéo léo
38
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
18
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
60
TM đổ người
60
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64