FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolay Markov

20.4.1985(39) 178cm 72Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM57
RM53
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
28
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11