FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilberto

5.6.1989(35) 178cm 73Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM58
CDM46
RM62
RB43
RWB46
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
65
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
51
Đá phạt
63
Penalty
70
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14