FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Jez

10.7.1981(42) 178cm 72Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM55
RM58
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
69
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18