FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ebby Nelson-Addy

13.9.1992(32) 180cm 75Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM52
RM51
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13