FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Pfitzner

28.8.1984(40) 183cm 79Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM59
CDM62
RM59
RB62
RWB63
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
68
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14