FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julius Reinhardt

29.3.1988(36) 182cm 75Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM59
RM60
RB59
RWB59
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17