FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Terry Kennedy

14.11.1994(30) 178cm 72Kg
ST39
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM48
RM37
RB51
RWB48
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
29
Giữ bóng
38
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
20
Chuyền dài
30
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
25
Vô-lê
35
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
23
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20