FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Oyeleke

24.12.1992(31) 175cm 75Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM49
RM55
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
40
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
38
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18