FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Lazaar

9.3.1993(31) 177cm 70Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM40
RM53
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
36
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
54
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
46
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11