FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Tonne

7.5.1991(33) 180cm 78Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM57
RM57
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
33
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17