FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zachary Anderson

30.4.1991(33) 191cm 85Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM51
CDM57
RM49
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
61
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18