FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amaury Escoto

30.11.1992(31) 181cm 70Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM45
RM59
RB45
RWB47
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
24
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10