FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando

11.5.1988(36) 179cm 73Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM53
RM59
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
62
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11