FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Farfan

23.6.1988(36) 174cm 69Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM61
RM60
RB61
RWB61
CB60
SW59
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
68
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
67
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17