FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amidu Salifu

20.9.1992(31) 182cm 78Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM63
RM61
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
81
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
46
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13