FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Koch

26.2.1986(38) 182cm 78Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM55
CDM54
RM59
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
82
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
44
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
64
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20