FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Rees

4.10.1993(31) 180cm 78Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM51
CDM46
RM51
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
41
Giữ bóng
52
Kèm người
44
Tranh bóng
33
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
58
Phản ứng
45
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16