FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alban Bunjaku

5.2.1994(30) 183cm 84Kg
ST48
RW54
CF53
RF53
CAM56
CM52
CDM41
RM54
RB37
RWB40
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
32
Đánh đầu
23
Sút xa
56
Vô-lê
37
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
35
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11