FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zak Ansah

4.5.1994(30) 181cm 71Kg
ST53
RW47
CF49
RF49
CAM45
CM39
CDM35
RM46
RB37
RWB37
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
37
Giữ bóng
53
Kèm người
30
Tranh bóng
24
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
57
Chuyền dài
22
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16