FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Hyuk Jin

6.12.1989(34) 178cm 71Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM51
RM54
RB52
RWB53
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
48
Tranh bóng
44
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15