FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Tae Su

1.12.1989(34) 185cm 81Kg
ST40
RW40
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM52
RM40
RB51
RWB50
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
31
Tốc độ
37
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
64
Rê bóng
36
Giữ bóng
35
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
32
Lực sút
36
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17