FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Pyung Rae

9.11.1987(36) 180cm 75Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM56
RM59
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
52
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19