FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shkodran Maholli

10.4.1993(31) 187cm 85Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM36
RM50
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
58
Chuyền dài
37
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
38
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12