FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Prieto

26.9.1987(36) 181cm 74Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM59
RM47
RB57
RWB56
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
38
Tốc độ
41
Nhảy
69
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
52
Lực sút
32
Đánh đầu
58
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
49
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12