FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Sylvestre

19.12.1992(31) 196cm 91Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM28
RM30
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK57
Sức mạnh
73
Thể lực
39
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
34
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
63
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
61