FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeb Brovsky

3.12.1988(35) 185cm 77Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM59
RM56
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15