FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Wabara

28.12.1991(32) 182cm 79Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM55
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
80
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
22
Chuyền dài
37
Lực sút
36
Đánh đầu
53
Sút xa
25
Vô-lê
20
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15