FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Sanchez

5.4.1994(30) 191cm 87Kg
ST29
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM27
RM28
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
54
Thể lực
36
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
38
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
21
Tranh bóng
12
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
15
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
56
TM đổ người
64
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
61