FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brett Williams

1.12.1987(36) 188cm 79Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM46
CDM43
RM48
RB44
RWB44
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
37
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
55
Chuyền dài
36
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16