FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Pumpido

21.10.1988(36) 185cm 82Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM50
CDM44
RM51
RB41
RWB42
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14