FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Efir

14.4.1992(32) 181cm 73Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM41
RM54
RB43
RWB44
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
19
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
60
Chuyền dài
30
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
47
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
59
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13