FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Keat

28.9.1987(37) 180cm 79Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM56
RM57
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
77
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11