FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kike Tortosa

10.2.1991(33) 176cm 72Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM44
RM55
RB44
RWB46
CB39
SW38
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
40
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17