FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdelhakim Omrani

18.2.1991(33) 188cm 85Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM57
RM61
RB55
RWB57
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15