FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Jones

1.7.1991(33) 176cm 75Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM46
RM58
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
26
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16