FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semen Fomin

10.1.1989(35) 180cm 79Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM46
RM57
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
25
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20