FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Hossmann

25.3.1991(33) 175cm 73Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM55
RM54
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
80
Khéo léo
54
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18