FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

An Dong Hyuk

11.11.1988(35) 176cm 75Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM53
RM58
RB55
RWB56
CB54
SW53
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
84
Tốc độ
74
Nhảy
80
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
44
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14